Bộ ổn định servo AC gắn trên tường TSD là một thiết bị năng lượng tiên tiến được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề biến động điện áp. Với thiết kế gắn trên tường, nó cung cấp các lợi ích lắp đặt và tiết kiệm không gian thuận tiện, phù hợp để sử dụng trong các môi trường khác nhau. Sản phẩm tự hào có độ ổn định, độ chính xác và hiệu quả cao, bảo vệ hiệu quả hoạt động ổn định của hệ thống điện và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Hiệu quả và ổn định: Bộ ổn định TSD sử dụng công nghệ điều khiển servo tiên tiến để liên tục giám sát dao động điện áp lưới và nhanh chóng điều chỉnh để đảm bảo điện áp đầu ra ổn định, giảm thiểu thiệt hại thiết bị do mất ổn định điện áp.
Kiểm soát chính xác: Sản phẩm thể hiện khả năng điều chỉnh điện áp có độ chính xác cao, cho phép điều chỉnh chính xác điện áp đầu ra dựa trên nhu cầu thực tế để đáp ứng các yêu cầu năng lượng của các thiết bị khác nhau.
Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường: Trong khi duy trì sự ổn định điện áp, bộ ổn định TSD cũng tập trung vào bảo tồn năng lượng và giảm phát thải. Hoạt động hiệu quả của nó giúp giảm tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
An toàn và đáng tin cậy: Được sản xuất với các vật liệu chất lượng cao, sản phẩm tự hào có hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời và khả năng chống mạch ngắn, đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.
Bộ ổn định servo AC gắn trên tường TSD được sử dụng rộng rãi trong phòng máy tính, thiết bị y tế, dụng cụ chính xác, thiết bị truyền thông và các trường khác, cung cấp bảo đảm năng lượng ổn định cho các thiết bị quan trọng khác nhau. Ngoài ra, nó phù hợp cho các cơ sở hộ gia đình và văn phòng, đảm bảo sự an toàn và ổn định của việc sử dụng điện hàng ngày.
Điện áp đầu vào | Một pha 160V ~ 250V (140V ~ 250V) | Thời gian trì hoãn | 5s ± 2s 5 phút ± 2 phút |
Điện áp đầu ra | Một pha 220V/110V | Nhiệt độ môi trường | -5 ℃ ~ +40 ℃ |
Độ chính xác ổn định | 220V ± 3%, 110V ± 3% | Độ ẩm tương đối | ≥90% |
Tần suất làm việc | 50/60Hz | Điều chỉnh thời gian | > 90% |
Điều chỉnh thời gian | 1s (khi điện áp đầu vào thay đổi 10%) | Hệ số công suất tải | 0.8 |
Biến dạng sóng | Không có biến dạng dạng sóng bổ sung | Sức mạnh điện | 1500V/phút |
Bảo vệ quá điện áp | 246V ± 4V | Vật liệu chống điện | ≥2mΩ |
Bảo vệ dưới điện áp | 184V ± 4V |
Mô hình (KVA) | Kích thước sản phẩm L × W × H (CM) | Đóng gói L × W × H (CM) | Trọng lượng (kg) | Bưu kiện (Đặt/thùng carton) |
TSD-3 | 37 × 25 × 13 | 42 × 32 × 18 | 9 | 1 |
TSD-4 | 37 × 25 × 13 | 42 × 32 × 18 | 12 | 1 |
TSD-5 | 43 × 30 × 14 | 49 × 36 × 19 | 16 | 1 |
TSD-6 | 43 × 30 × 14 | 49 × 36 × 19 | 26 | 1 |
TSD-7 | 43 × 30 × 14 | 49 × 36 × 19 | 27 | 1 |
TSD-8 | 48 × 32 × 19 | 52 × 38 × 25 | 18 | 1 |
TSD-10 | 48 × 32 × 19 | 52 × 38 × 25 | 22 | 1 |
Nhà tự làm Transfemers. Dự án Thông tin về chúng tôi mannual Tin tức